
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Sheffield United | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Alfreton Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Crawley Town | Milton Keynes Dons | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2016 | Milton Keynes Dons | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Burton Albion | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Coventry City | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Blackburn Rovers | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Chesterfield | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Crewe Alexandra | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Grimsby Town | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Chesterfield | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Stevenage Borough | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Chesterfield | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Chesterfield | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Chesterfield | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Bromley | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |