
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Tadamon Sour Youth | Tadamon SC Sour | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | Tadamon SC Sour | Al Safa SC | 0.105M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2013 | Al Safa SC | Al-Ittihad Club | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2014 | Al-Ittihad Club | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al-Fateh SC | Amanat Baghdad | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2015 | Amanat Baghdad | Al Safa SC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2016 | Al Safa SC | Al Ahed SC | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 05-05-2024 16:00 | Al Ahed SC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 23-04-2024 16:00 | Al Nahda SC | Al Ahed SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 16-04-2024 16:00 | Al Ahed SC | Al Nahda SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 20-02-2024 16:00 | Al-Kahrbaa Club | Al Ahed SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 13-02-2024 16:00 | Al Ahed SC | Al-Kahrbaa Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 22-01-2024 15:00 | Tajikistan | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 17-01-2024 11:30 | Lebanon | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 7 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 12/13 |
| Lebanese champion | 6 | 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 12/13 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Winner | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 11/12 |