
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Dnepr Mogilev II | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2019 | Dnepr Mogilev | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Shakhter Soligorsk | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | FK Kaspyi Aktau | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | BATE Borisov | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Dinamo Minsk | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |