
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SL Benfica B | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Moreirense | Benfica | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Benfica | Guingamp | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2019 | Guingamp | Besiktas JK | 0.4M € | Cho thuê |
| 17-06-2020 | Besiktas JK | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2021 | Guingamp | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pacos de Ferreira | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2021 | Guingamp | Lech Poznan | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Lech Poznan | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 14:50 | Al Kholood | Al Khaleej Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-11-2025 14:55 | Al Hazem | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 14:35 | Al Khaleej Club | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 14:35 | Al Khaleej Club | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 15:30 | NEOM Sports Club | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 14:45 | Al Khaleej Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-09-2025 15:10 | Al Khaleej Club | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 15:15 | Al Qadsiah | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:25 | Al Khaleej Club | Al Fayha | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |