
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2009 | IFK Värnamo U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2010 | IFK Varnamo | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2013 | Helsingborg | Vålerenga Fotball Elite | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Vålerenga Fotball Elite | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2014 | Helsingborg | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2015 | Halmstads | Eintracht Braunschweig | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Eintracht Braunschweig | Free player | - | Giải phóng |
| 06-01-2019 | Free player | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | MSV Duisburg | Free player | - | Giải phóng |
| 03-03-2020 | Free player | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Halmstads | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-11-2025 14:00 | Orebro | Hammarby TFF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 20-11-2025 18:00 | Hammarby TFF | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | Halmstads | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 15:30 | Hacken | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 15:30 | Halmstads | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Hammarby | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:00 | Halmstads | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-09-2024 17:00 | IFK Goteborg | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Halmstads | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 15:30 | Mjallby AIF | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 12 |
| Swedish champion | 1 | 11 |
| Swedish cup winner | 1 | 11 |