
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | VfB Sperber Neukölln Youth | SV Tasmania Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SV Tasmania Berlin Youth | Neuköllner Sportfreunde 1907 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Neuköllner Sportfreunde 1907 Youth | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Borussia Dortmund U19 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2015 | VfB Stuttgart | AS Roma | 4M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AS Roma | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | VfB Stuttgart | AS Roma | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2017 | AS Roma | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Chelsea | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 20:00 | Girona FC | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Germany | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Slovakia | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 19:30 | Real Oviedo | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 05-07-2025 20:00 | Real Madrid | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Red Bull Salzburg | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 19:00 | Real Madrid | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-04-2025 20:00 | FC Barcelona | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| FIFA Intercontinental Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Spanish champion | 1 | 23/24 |
| Champions League Winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 15/16 |
| FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
| Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 13/14 12/13 |
| FA Cup Winner | 1 | 18 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| German cup runner-up | 1 | 12/13 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 12 |