
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Midtjylland U19 | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Silkeborg U19 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Silkeborg | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Sonderjyske | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Vejle | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Fredericia | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Fredericia | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Fredericia | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Aalborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Fredericia | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-04-2024 16:30 | Fredericia | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Fredericia | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 10-12-2023 17:00 | Lyngby | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2023 19:15 | Fredericia | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 2 | 18 14 |
| Danish Youth Champion | 1 | 10 |