
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Avellino Primavera | Nocerina | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Nocerina | SS Milazzo | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | SS Milazzo | Nocerina | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Nocerina | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Catania FC | Avellino | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Avellino | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2015 | Catania FC | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Salernitana | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2017 | Catania FC | Empoli | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2019 | Empoli | Fiorentina | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fiorentina | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2019 | Empoli | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 18:45 | AC Milan | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 10:20 | Perth Glory | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | Panathinaikos | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Vitoria Guimaraes | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 04-12-2024 20:00 | Fiorentina | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | St. Gallen | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Fiorentina | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| Italian Serie B champion | 1 | 17/18 |