
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-10-2010 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Breidablik | Haukar Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
| 15-10-2012 | Haukar Hafnarfjordur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2015 | Breidablik | Lillestrom | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2016 | Lillestrom | Breidablik | - | Cho thuê |
| 14-01-2017 | Breidablik | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Lillestrom | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2018 | Jonkopings Sodra IF | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2018 | Jonkopings Sodra IF | LKS Nieciecza | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2019 | LKS Nieciecza | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 28-02-2019 | LKS Nieciecza | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Chernomorets Odessa | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Chernomorets Odessa | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | LKS Nieciecza | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2019 | LKS Nieciecza | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-11-2019 | Free player | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Kolos Kovalivka | Free player | - | Giải phóng |
| 19-03-2021 | Free player | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Breidablik | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rodez Aveyron | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2023 | Free player | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2024 | Free player | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Novara | Free player | - | Giải phóng |
| 08-10-2024 | Free player | Al Taraji | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 23 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 12/13 |