
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Velldoris | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Tallinna JK Legion | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | FC Flora Tallinn | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2017 | FCI Tallinn | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2018 | FC Flora Tallinn | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | JK Tallinna Kalev | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2019 | FC Flora Tallinn | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Nomme JK Kalju | Nomme JK Kalju II | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2020 | Nomme JK Kalju II | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2021 | Trans Narva | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2022 | FC Maardu | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Harju JK Laagri | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian third tier champion | 1 | 24/25 |
| Estonian Second League Champion | 4 | 21/22 20/21 14/15 13/14 |
| Estonian Super Cup winner | 3 | 19 17 14 |
| Estonian champion | 3 | 17 16 15 |
| Estonian cup winner | 1 | 17 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 10/11 |