
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2013 | Aomori Yamada High School | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2016 | Meiji University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | FC Tokyo | Hannover 96 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Vissel Kobe | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Machida Zelvia | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | FC Tokyo | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 04:00 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | FC Tokyo | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| J. League Best XI | 1 | 19 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |