
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Sokol Pniewy | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Legia Warszawa | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2010 | Legia Warszawa | Odra Wodzislaw Slaski | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2011 | Odra Wodzislaw Slaski | Baltyk Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2011 | Baltyk Gdynia | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bytovia Bytow | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2016 | Lech Poznan | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Glasgow Rangers | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2017 | Korona Kielce | Chojniczanka Chojnice | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Chojniczanka Chojnice | Korona Kielce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Korona Kielce | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2019 | Cracovia Krakow | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Haugesund | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Bytovia Bytow | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Gornik Leczna | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 15/16 |
| Polish champion | 1 | 14/15 |