
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Tractor FC U19 | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2020 | Tractor S.C. | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | Panaitolikos Agrinio | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Esteghlal Tehran | Aluminium Arak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Aluminium Arak | Nassaji Mazandaran | 0.108M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Nassaji Mazandaran | Al-Orooba FC | 0.211M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2025 | Al-Orooba FC | Esteghlal Tehran | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 17:00 | Esteghlal Tehran | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Wehdat | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 02:00 | Al Nassr FC | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 00:00 | Esteghlal Tehran | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al Rayyan | Esteghlal Tehran | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 10-01-2025 13:05 | Al Bataeh | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 06-01-2025 15:45 | Al-Wasl SC | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-12-2024 12:45 | Al Orooba(UAE) | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 07-12-2024 12:45 | Al-Wahda FC | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian cup winner | 2 | 24/25 19/20 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |