
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2009 | Yokohama F. Marinos U18 | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Yokohama F. Marinos | Ehime FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Ehime FC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Yokohama F. Marinos | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Kawasaki Frontale | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2022 | Nagoya Grampus | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Suwon Samsung Bluewings | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Newcastle Jets | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Vegalta Sendai | - | - | Giải phóng |
| 21-02-2024 | Vegalta Sendai | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | Kamatamare Sanuki | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2025 05:00 | Azul Claro Numazu | Thespa Kusatsu Gunma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2025 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | AC Nagano Parceiro | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Azul Claro Numazu | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 2 | 21 19 |
| AFC Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 13/14 |
| Japanese champion | 2 | 20 18 |
| Japanese cup winner | 2 | 20 13 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 19 |
| J. League Best XI | 1 | 16 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| East Asia Champion | 1 | 13 |
| J.League Cup New Hero Award | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |