
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Igloopol Debica | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2007 | Legia Warszawa | GKS Jastrzebie | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | GKS Jastrzebie | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2008 | Legia Warszawa | Zabkovia Zabki | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Zabkovia Zabki | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2010 | Legia Warszawa | Korona Kielce | 0.008M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Korona Kielce | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Legia Warszawa | FK Krasnodar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | FK Krasnodar | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Legia Warszawa | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2017 | FK Krasnodar | Legia Warszawa | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 13:45 | Legia Warszawa | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Legia Warszawa | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | GKS Katowice | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 7 | 24/25 22/23 17/18 15/16 12/13 11/12 10/11 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 |
| Polish champion | 6 | 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 12/13 |
| Defender of the Year | 2 | 19/20 12/13 |
| Euro participant | 1 | 16 |