
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Racing Club II | Racing Club de Avellaneda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Racing Club de Avellaneda | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2011 | AZ Alkmaar | Sampdoria | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2013 | Sampdoria | AS Monaco | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | AS Monaco | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2015 | Sampdoria | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Manchester United | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2021 | Free player | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Venezia | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 06-11-2025 00:10 | Independiente Rivadavia | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-11-2025 19:00 | Barracas Central | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 24-10-2025 00:10 | Belgrano | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 00:15 | Argentinos Juniors | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-11-2024 00:45 | CA Huracan | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-10-2024 22:15 | Club Atletico Tigre | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-09-2024 19:00 | Boca Juniors | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-09-2024 20:30 | Racing Club de Avellaneda | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-09-2024 00:00 | Boca Juniors | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-08-2024 00:00 | Estudiantes La Plata | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 10/11 |
| Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 15/16 09/10 |
| English League Cup winner | 1 | 17 |
| Europa League Winner | 1 | 16/17 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 16/17 |
| FA Cup Winner | 1 | 16 |
| Copa América participant | 3 | 16 15 11 |
| U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
| Copa América runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
| World Cup participant | 2 | 14 10 |
| World Cup runner-up | 1 | 14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 10 |
| Dutch champion | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Olympic champion | 1 | 08 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 07 |