
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Borac Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FK Borac Sakule | Crvena Zvezda | 0.472M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Crvena Zvezda | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Genoa | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 21-11-2025 12:40 | Dabba Al-Fujairah | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 15-11-2025 12:50 | Al-Wahda FC | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 13:45 | Al-Wahda FC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-10-2025 13:05 | Al Bataeh | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-04-2025 18:45 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-04-2025 13:00 | Torino | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2025 11:30 | Hellas Verona | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Serbian champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Serbian cup winner | 1 | 11/12 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |