
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2011 | Borussia Dortmund | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Genclerbirligi | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2013 | Trabzonspor | Kayseri Erciyesspor | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2014 | Kayseri Erciyesspor | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2018 | Galatasaray | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Goztepe | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Sivasspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2022 | Samsunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 21-07-2022 | Free player | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Goztepe | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Beykoz Anadolu | Yesil Yalova FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Bucaspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Bursaspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Bucaspor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 11:00 | Erokspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bucaspor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 15/16 12/13 |
| Turkish champion | 2 | 17/18 14/15 |
| Turkish Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Turkish cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| German Champion | 1 | 10/11 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 08/09 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 08/09 |