
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | AEK Athens U19 | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AEK Athens | Genoa | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2010 | Genoa | Cesena | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Cesena | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Genoa | Grosseto | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Grosseto | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Genoa | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Hellas Verona | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2012 | Genoa | AS Roma | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | AS Roma | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2013 | Genoa | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Catania FC | Torino | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Torino | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Catania FC | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2014 | Genoa | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hellas Verona | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2016 | Genoa | Torino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Torino | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cagliari | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Torino | Olympiakos Piraeus | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2018 | Olympiakos Piraeus | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Nottingham Forest | Lecce | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lecce | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Nottingham Forest | Lecce | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | Lecce | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2022 | Al-Fayha | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Khor Fakkan SSC | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Remo Belem (PA) | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Avaí FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 00:35 | Cuiaba | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 23:30 | Remo Belem (PA) | Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | SC Paysandu Para | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2025 17:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 17:30 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |
| Greek cup runner-up | 1 | 08/09 |