
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Gornik Konin | Lech Poznan Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Lech Poznan (Youth) | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lech Poznan | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2018 | VfB Stuttgart | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fortuna Dusseldorf | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | VfB Stuttgart | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2025 19:15 | Wisla Plock | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 19:30 | Gornik Zabrze | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2025 16:40 | Motor Lublin | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 17:00 | Wisla Plock | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-10-2025 16:00 | Lechia Gdansk | Wisla Plock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-09-2025 18:30 | Wisla Plock | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 2 | 21/22 16/17 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 10/11 |
| Polish champion | 2 | 14/15 09/10 |
| Euro participant | 1 | 12 |