
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Nueva Chicago U20 | Nueva Chicago | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Nueva Chicago | Coritiba PR | 0.875M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2010 | Coritiba PR | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Racing Santander | Liga Dep Universitaria Quito | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2013 | Liga Dep Universitaria Quito | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Barcelona SC(ECU) | Liga Dep Universitaria Quito | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2013 | Liga Dep Universitaria Quito | Pumas U.N.A.M. | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2014 | Pumas U.N.A.M. | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Club Atletico Tigre | Pumas U.N.A.M. | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2014 | Pumas U.N.A.M. | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pachuca | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2017 | Internacional RS | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Barcelona SC(ECU) | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Club Tijuana | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Queretaro FC | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2020 | Club Tijuana | Free player | - | Giải phóng |
| 02-11-2020 | Free player | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CA Penarol | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2022 | Free player | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Queretaro FC | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Mazatlan FC | Jorge Wilstermann | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Jorge Wilstermann | PSBS Biak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-05-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Malut United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-04-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | PSS Sleman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-03-2025 13:30 | Bali United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | PSBS Biak Numfor | Borneo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 14:00 | Semen Padang | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 1 | 20/21 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 15/16 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 09/10 |