
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Spartak Pleven U19 | Spartak Pleven | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Spartak Pleven | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Litex Lovech | Sevlievo | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Sevlievo | Litex Lovech | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Litex Lovech | Spartak Pleven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Spartak Pleven | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Lyubimets | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Slavia Sofia | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2018 | Botev Plovdiv | Ludogorets Razgrad | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2019 | Ludogorets Razgrad | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Cherno More Varna | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-02-2024 14:00 | Ludogorets Razgrad | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Bulgarian champion | 2 | 17/18 09/10 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 09 |