
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | - | FK Vigør | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | FK Vigør | IK Start II | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2016 | IK Start II | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | Start Kristiansand | Molde | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-03-2021 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2023 | Vålerenga Fotball Elite | Fehérvár FC | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2024 | Fehérvár FC | FC Rapid 1923 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 30-10-2025 19:10 | ACS Dumbravita | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Norwegian champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |