
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | APO Machi Marathona | AO Triglia Rafinas | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | AO Triglia Rafinas | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PAE Chania | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Volos NPS | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Olympiakos Nicosia FC | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ionikos Nikaia | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Asteras Aktor | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2024 16:00 | Asteras Aktor | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-08-2024 17:00 | Panathinaikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Atromitos Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 16:30 | Asteras Aktor | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 16:30 | Pas Giannina | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 16:30 | Asteras Aktor | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 13:00 | Panserraikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 15:00 | Asteras Aktor | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Panserraikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 1 | 19 |