
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Atletic Fieni (- 2017) | FCM Targoviste (1948 - 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FCM Targoviste (1948 - 2018) | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | FC Dinamo 1948 | FC Botosani | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Botosani | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2020 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2022 | Chindia Targoviste | Daejeon Citizen | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2022 | Daejeon Citizen | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chindia Targoviste | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2025 | Fotbal Club FCSB | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 16:00 | Samsunspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Yeni Malatyaspor | Genclerbirligi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Adanaspor | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 16:00 | Genclerbirligi | Bandirmaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 13:00 | Karagumruk | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-04-2025 14:00 | Genclerbirligi | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Istanbulspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian champion | 1 | 24/25 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |