
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Own Youth | Yadanabon FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2017 | Yadanabon FC | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | BEC Tero Sasana | Yadanabon FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-12-2018 | Yadanabon FC | Muang Thong United | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Muang Thong United | Yadanabon FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-12-2020 | Yadanabon FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2022 | Buriram United | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Lamphun Warrior | Uthai Thani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 16/17 |
| Player of the Year | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Myanmarian Champion | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |