
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2016 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | AC Milan U20 | Bordeaux | 0.77M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Bordeaux | AC Milan U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AC Milan U20 | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | Bordeaux | Atalanta | - | Cho thuê |
| 23-09-2020 | Atalanta | Pescara | - | Cho thuê |
| 28-06-2021 | Pescara | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2021 | Atalanta | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Bordeaux | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cagliari | Bordeaux | 3M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Bordeaux | Cagliari | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2022 | Cagliari | Inter Milan | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Inter Milan | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Cagliari | Torino | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2024 | Torino | Atalanta | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Marseille | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Italian cup winner | 1 | 22/23 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 17 16 |