
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Own Youth | Nika Krasny Sulin (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Nika Krasny Sulin (- 2009) | Bataisk-2007 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Bataisk-2007 | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rotor Volgograd | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Tyumen | Luch Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Luch Vladivostok | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Tyumen | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | FC Ararat-Armenia | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Urartu | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | FK Atyrau | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Alashkert | FC Kaluga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Kaluga | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Shinnik Yaroslavl | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |