
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Buducnost Podgorica U19 | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | FK Buducnost Podgorica | FK Zabjelo Podgorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Zabjelo Podgorica | FK Buducnost Podgorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2018 | FK Buducnost Podgorica | Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Rijeka | FK Buducnost Podgorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | FK Buducnost Podgorica | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Rijeka | Astra Giurgiu | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2021 | Astra Giurgiu | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Buducnost Podgorica | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | HNK Gorica | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 12-04-2025 14:00 | MFK Karvina | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 15:00 | Bohemians 1905 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-09-2024 14:00 | MFK Karvina | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-09-2024 12:30 | MFK Karvina | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-08-2024 16:00 | MFK Karvina | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2024 15:00 | Teplice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2024 16:00 | MFK Karvina | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-05-2024 15:00 | Pardubice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-05-2024 15:00 | Bohemians 1905 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2024 13:00 | Baumit Jablonec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 2 | 21/22 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Montenegrin champion | 1 | 16/17 |