
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2014 | Dartford | VCD Athletic FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | VCD Athletic FC | Dartford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Dartford | FC Greenwich Borough | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | FC Greenwich Borough | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Cheltenham Town | Bristol City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Bristol City | Peterborough United | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2021 | Peterborough United | Milton Keynes Dons | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2024 | Milton Keynes Dons | Exeter City | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Exeter City | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2024 | Milton Keynes Dons | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 12:00 | Kanchanaburi Power FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Democratic Republic of the Congo | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-09-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Senegal | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu