
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Ceara | Olímpia Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Santos FC B | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Olímpia Futebol Clube (SP) | Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Citizen | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Kitchee | Resources Capital FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Resources Capital FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Hong Kong | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 12:00 | Hong Kong | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ông lão Hong Kong | 11-02-2024 07:00 | Kitchee | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 17/18 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 5 | 23/24 22/23 18/19 16/17 10/11 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Hong Kong champion | 6 | 22/23 20/21 19/20 17/18 16/17 14/15 |
| Hong Kong cup winner | 5 | 22/23 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |
| AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |
| Hong Kong League Cup winner | 2 | 15/16 14/15 |