
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-04-2018 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Nagoya Grampus | AZ Alkmaar | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AZ Alkmaar | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Nagoya Grampus | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | AZ Alkmaar | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | SV Werder Bremen | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 14:30 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-11-2025 10:20 | Japan | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-10-2025 18:30 | SV Werder Bremen | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |