
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-07-2015 | Levante UD U19 | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | UD Levante B | RCD Mallorca B | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RCD Mallorca B | UD Levante B | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2016 | UD Levante B | Ontinyent CF (- 2019) | Free | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Ontinyent CF (- 2019) | CF Peralada | Free | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | CF Peralada | Real Oviedo Vetusta | Free | Ký hợp đồng |
| 17-07-2021 | Real Oviedo Vetusta | Formentera | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Formentera | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Inter Turku | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Spartak Varna | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 14:30 | Arges | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 18:30 | Arges | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | Arges | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 17:30 | Arges | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | Arges | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 14:30 | Arges | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 15:00 | Hermannstadt | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu