
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2014 | Rochdale U18 | Southport FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2014 | Southport FC | Marine FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2014 | Marine FC | Prescot Cables FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | Prescot Cables FC | SIUE Cougars (Southern Illinois Uni. Edwardsville) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2015 | SIUE Cougars (Southern Illinois Uni. Edwardsville) | Hastings College | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Hastings College | Chattanooga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Chattanooga | Bugeaters FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Free player | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | Maidenhead United | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Kilmarnock | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Eastleigh | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Solihull Moors | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Scunthorpe United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Blackpool | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Scunthorpe United | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | Eastleigh | Scunthorpe United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Boston United | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-10-2025 18:45 | Scunthorpe United | Morecambe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 16:30 | Scunthorpe United | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | York City | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Scunthorpe United | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu