
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Adolfsbergs IK | Orebro U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2013 | Orebro U19 | BK Forward | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | BK Forward | Orebro U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2014 | Orebro U19 | BK Forward | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | BK Forward | Orebro U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2015 | Orebro U19 | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Orebro | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Grimsby Town | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Kalmar | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wisla Krakow | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Amiens | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 15:00 | Lamia | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-05-2025 17:00 | Volos NPS | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 17:00 | Lamia | Levadiakos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2025 15:00 | Levadiakos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-04-2025 15:00 | Lamia | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-04-2025 14:00 | Panaitolikos Agrinio | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 17:00 | Lamia | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2025 14:00 | Panserraikos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-03-2025 17:00 | Lamia | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-03-2025 15:00 | OFI Crete | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu