
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Instituto AC Córdoba U19 | Club River Plate U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | River Plate | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
| 26-06-2022 | Colon de Santa Fe | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2023 | River Plate | Fiorentina | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | Valencia CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 19:00 | Valencia CF | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2025 19:00 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 14:15 | Girona FC | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Conference League runner up | 1 | 23/24 |
| Argentinian champion | 1 | 23 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 19/20 |