
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Feyenoord | Willem II | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Willem II | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2017 | Feyenoord | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | NEC Nijmegen | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Feyenoord | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Dordrecht | Feyenoord U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | Den Bosch | Willem II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | VVV Venlo | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-11-2025 20:00 | Willem II | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | Willem II | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-08-2025 18:00 | Almere City FC | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | ADO Den Haag | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-05-2025 18:00 | Willem II | Dordrecht | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-05-2025 16:45 | Dordrecht | Willem II | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2025 18:00 | Dordrecht | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-05-2025 19:00 | De Graafschap | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Dutch Cup winner | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 14 |
| Top scorer | 1 | 14 |