
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Aarhus AGF | Bodo Glimt | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2024 | Bodo Glimt | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2025 | Stade Rennais FC | Southampton | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Southampton | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 16:30 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Greece | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Denmark | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Genoa | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 15:00 | Southampton | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 15:00 | Liverpool | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Southampton | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 2 | 24 23 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |