
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2019 | AFC Leopards | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Crvena Zvezda | Metalac Gornji Milanovac | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Metalac Gornji Milanovac | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2022 | Crvena Zvezda | Philadelphia Union | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2023 | Philadelphia Union | Aalborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aalborg | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2024 | Philadelphia Union | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Kenya | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 14:30 | OFK Beograd | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 15:00 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:30 | OFK Beograd | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-03-2025 17:00 | FK Spartak Subotica | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 12:00 | OFK Beograd | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 20/21 |
| Serbian cup winner | 1 | 20/21 |
| Serbia U19 Champion | 1 | 19/20 |