
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2008 | Free player | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Koln U19 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | FC Köln | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 15-01-2023 | FC Basel 1893 | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2023 | FC Köln | Hamburger SV | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hamburger SV | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | FC Köln | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Hamburger SV | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 19:30 | Hamburger SV | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2024 17:30 | Eintracht Braunschweig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-11-2024 12:30 | Hamburger SV | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | SC Freiburg | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2024 11:00 | SV Elversberg | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | Hamburger SV | 1. FC Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | Fortuna Dusseldorf | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 11:00 | Hamburger SV | SC Paderborn 07 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2024 16:00 | SV Meppen | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Fritz Walter Golden medalist | 2 | 20 18 |
| German second tier champion | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |