
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Nordsjaelland | Racing Genk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Racing Genk | 1. FC Union Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | 1. FSV Mainz 05 | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2023 | 1. FSV Mainz 05 | Nordsjaelland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Nordsjaelland | San Diego FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 30-11-2025 02:10 | San Diego FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-11-2025 03:00 | San Diego FC | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-11-2025 02:05 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | Portland Timbers | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 01:40 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Portland Timbers | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 23:10 | San Jose Earthquakes | San Diego FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Minnesota United FC | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-06-2025 02:30 | San Diego FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-03-2025 02:35 | San Diego FC | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |