
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Texans SC Houston (- 2019) | FC Dallas Academy | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2018 | FC Dallas Academy | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hobro | Brondby IF | 0.268M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Brondby IF | Molde | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Molde | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2024 | Brondby IF | Viking | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | FC Dallas | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-10-2025 23:40 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | Portland Timbers | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | FC Dallas | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:30 | FC Dallas | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 00:30 | Austin FC | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | FC Dallas | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 00:30 | FC Dallas | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Norwegian cup winner | 1 | 23 |