
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Boca Juniors U20 | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Boca Juniors | Pescara | 0.14M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pescara | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Boca Juniors | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Defensa Y Justicia | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Boca Juniors | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Talleres Cordoba | Nimes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-04-2022 | Nimes | Vancouver Whitecaps | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 30-11-2025 02:10 | San Diego FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-11-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | FC Dallas | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-10-2025 23:40 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 10-10-2025 10:20 | Japan | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 22:10 | Vancouver Whitecaps | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Sporting Kansas City | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Vancouver Whitecaps | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Paraguay | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Cup Winner | 3 | 24 23 22 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Argentinian champion | 2 | 17 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 14/15 |