
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Paraná Clube U20 | Coritiba FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Coritiba FC U20 | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Corinthians U20 | AA Flamengo | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | AA Flamengo | SC Corinthians U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | SC Corinthians U20 | Chapecoense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Chapecoense U20 | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2016 | Chapecoense SC | Palmeiras | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2020 | Palmeiras | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
| 20-02-2021 | Atletico Mineiro | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2021 | Palmeiras | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2022 | Atletico Mineiro | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Atletico Mineiro | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Internacional RS | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Sport Club do Recife | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-11-2025 00:30 | Santos | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-11-2025 23:30 | Botafogo RJ | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-10-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 19:00 | Fortaleza | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 20:00 | Internacional RS | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2024 23:00 | Bahia | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2024 21:30 | Botafogo RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 2 | 21 18 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 15/16 |