
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CF Monterrey U19 | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Raya2 Expansión (- 2023) | CF Monterrey U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | CF Monterrey U23 | Pumas U.N.A.M. | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pumas U.N.A.M. | CF Monterrey U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 01:00 | FC Juarez | Queretaro FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 23:00 | Queretaro FC | Mazatlan FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 23:00 | Santos Laguna | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 01:00 | Queretaro FC | Chivas Guadalajara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | Toluca | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 23:00 | Queretaro FC | Puebla | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-08-2025 01:00 | Queretaro FC | Atletico San Luis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 22:00 | Queretaro FC | Atlas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 02:45 | Club America | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |