
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | CD Cruz Azul II | CD Cruz Azul U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CD Cruz Azul U19 | Monty U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Monty U19 | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Cruz Azul | Cancun FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cancun FC | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Cruz Azul | Celaya FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Celaya FC | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Cruz Azul | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Celaya FC | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 01:00 | FC Juarez | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 23:00 | Queretaro FC | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 23:00 | Santos Laguna | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 01:00 | Queretaro FC | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | Toluca | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 23:00 | Queretaro FC | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 00:00 | Cruz Azul | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 23:00 | Pachuca | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-08-2025 01:00 | Queretaro FC | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
| Leagues Cup Winner | 1 | 19 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 18/19 |
| Mexican Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 13/14 |
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 12/13 |