
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | US Palermo Youth | Palermo Under 17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Palermo Under 17 | Palermo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Palermo U20 | Livorno | - | Cho thuê |
| 29-08-2016 | Livorno | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Palermo | US Siracusa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | US Siracusa | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2017 | Palermo | Livorno | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Livorno | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Palermo | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Empoli | Trapani | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Trapani | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Empoli | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cosenza Calcio 1914 | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | Empoli | Pordenone FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Pordenone FC | Gubbio | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Gubbio | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Padova | Gubbio | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-05-2024 18:30 | Gubbio | Rimini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 05-03-2024 19:45 | Gubbio | Arezzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-02-2024 13:00 | Olbia | Gubbio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-01-2024 15:15 | Asd Pineto Calcio | Gubbio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-12-2023 15:15 | Pontedera | Gubbio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 2 | 24/25 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |