
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | TSV Trittau Youth | FC Eintracht Schwerin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Eintracht Schwerin Youth | FC Eintracht Schwerin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Eintracht Schwerin U17 | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Dynamo Dresden U19 | Holstein Kiel U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Holstein Kiel U19 | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2015 | Holstein Kiel | SC Paderborn 07 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | SC Paderborn 07 | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Ingolstadt | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | 1. FC Heidenheim 1846 | FC Ingolstadt | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | FC Ingolstadt | Holstein Kiel | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Holstein Kiel | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 16:30 | FC St. Pauli | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 14:30 | SC Freiburg | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | FC St. Pauli | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-09-2025 18:30 | VfB Stuttgart | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| German second tier champion | 1 | 23/24 |
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 13/14 |