
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Ipswich Town Youth | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2013 | Charlton Athletic | Notts County | - | Cho thuê |
| 03-01-2014 | Notts County | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2017 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 0.82M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2020 | Sheffield Wednesday | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Stoke City | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | AFC Wimbledon | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Stockport County | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Exeter City | Wigan Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Hemel Hempstead Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu