
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | RKSV Pancratius Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AZ Alkmaar Youth | AjaxU17 | 0.042M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Jong Ajax (Youth) | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Twente Enschede | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | FC Twente Enschede | AS Roma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 15:30 | NAC Breda | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 15:45 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 13:40 | Feyenoord | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 18:00 | Excelsior SBV | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch champion | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
| European Under-17 champion | 1 | 19 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
| Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |